Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Bài báo
|
Policyjne determinanty w profilowaniu wolnych zawodówStudia Prawa Publicznego, 2022-12, Vol.40 (4), p.27-44 [Tạp chí có phản biện]ISSN: 2300-3936 ;EISSN: 2720-2445 ;DOI: 10.14746/spp.2022.4.40.2Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
2 |
Material Type: Bài báo
|
Powiązania przyczynowo-skutkowe zmian płac i wzrostu gospodarczegoFinanse i Prawo Finansowe, 2024, Vol.1 (41), p.67-82 [Tạp chí có phản biện]ISSN: 2391-6478 ;EISSN: 2353-5601Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
3 |
Material Type: Bài báo
|
Туризам у функцији одрживог руралног развоја на простору Новог ПазараZbornik radova Filozofskog fakulteta (1990), 2024, Vol.54 (1), p.355-375 [Tạp chí có phản biện]ISSN: 0354-3293 ;EISSN: 2217-8082Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
4 |
Material Type: Bài báo
|
Coming to terms with the North Scandinavia in Polish culture at the turn of the 21st centuryFolia Scandinavica Posnaniensia, 2023-12, Vol.34 (34), p.16-30 [Tạp chí có phản biện]ISSN: 1230-4786 ;EISSN: 2299-6885 ;DOI: 10.14746/fsp-2023.34.02Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
5 |
Material Type: Bài báo
|
MIEJSCE ZJAWISKA WSPÓŁDZIELENIA W KONCEPCJI ZRÓWNOWAŻONEGO ROZWOJURuch Prawniczy, Ekonomiczny i Socjologiczny (1960), 2020, Vol.82 (2), p.167-178 [Tạp chí có phản biện]ISSN: 0035-9629 ;EISSN: 2543-9170Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
6 |
Material Type: Bài báo
|
Оценка перспектив экономического роста регионов России в условиях санкционных ограничений импортаEkonomika regiona, 2023, Vol.19 (4), p.1003-1017 [Tạp chí có phản biện]ISSN: 2072-6414 ;EISSN: 2411-1406Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
7 |
Material Type: Bài báo
|
ОЦІНКА РІЧКОВИХ ПОРТІВ УКРАЇНИ ЩОДО МОЖЛИВОСТЕЙ ОРГАНІЗАЦІЇ НА ЇХНІЙ БАЗІ ЛОГІСТИЧНИХ ЗОНEkonomìčnij vìsnik unìversitetu, 2023 (56), p.37-49 [Tạp chí có phản biện]ISSN: 2306-546X ;EISSN: 2414-3774Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
8 |
Material Type: Bài báo
|
Finansal gelişme ve ekonomik büyüme ilişkisi: İki aşamalı sistem GMM tahmincisinden kanıtlarJournal of life economics, 2023, Vol.10 (4), p.341-351EISSN: 2148-4139Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
9 |
Material Type: Bài báo
|
Türkiye’de Kayıt-dışı Ekonomi, Enflasyon ve BüyümeFiscaoeconomia, 2023, Vol.7 (spec. 1), p.338-358 [Tạp chí có phản biện]EISSN: 2564-7504Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
10 |
Material Type: Bài báo
|
GLOBAL INNOVATION INDEX AND GEORGIAEcoForum (Suceava.), 2023, Vol.12 (2), p.1-5 [Tạp chí có phản biện]EISSN: 2344-2174Tài liệu số/Tài liệu điện tử |