skip to main content
Primo Advanced Search
Primo Advanced Search Query Term
Primo Advanced Search Query Term
Primo Advanced Search Query Term
Primo Advanced Search Query Term
Primo Advanced Search Query Term
Primo Advanced Search prefilters

Kết quả 1 - 10 của 82.621.048  trong Tất cả tài nguyên

Kết quả 1 2 3 4 5 next page
Chỉ hiển thị
Result Number Material Type Add to My Shelf Action Record Details and Options
1
Investments
Material Type:
Sách
Thêm vào Góc nghiên cứu

Investments

ISBN: 9781264412662 ;ISBN: 1264412665 ;EISBN: 1266837221 ;EISBN: 9781266837227 ;OCLC: 1369664218

Tài liệu số/Tài liệu điện tử

2
Material Type:
Tạp chí
Thêm vào Góc nghiên cứu

Pensions & Investments

ISSN1050-4974

Tài liệu số/Tài liệu điện tử

3
Investments
Material Type:
Sách
Thêm vào Góc nghiên cứu

Investments

ISBN: 9781266085963 ;ISBN: 1266085963 ;EISBN: 9781266505966 ;EISBN: 1266505962 ;OCLC: 1369643473

Tài liệu số/Tài liệu điện tử

4
Investments
Material Type:
Sách
Thêm vào Góc nghiên cứu

Investments

EISBN: 9781087964140 ;EISBN: 1087964148 ;OCLC: 1378391976

Tài liệu số/Tài liệu điện tử

5
Material Type:
Sách
Thêm vào Góc nghiên cứu

Time Horizons and Technology Investments

ISBN0-309-04647-5;ISBN9786610211517;ISBN1-280-21151-2;ISBN0-309-58410-8;ISBN0-585-11980-5

Tài liệu số/Tài liệu điện tử

6
Material Type:
Tạp chí
Thêm vào Góc nghiên cứu

ABA Trust & Investments

ISSN1098-3759

Tài liệu số/Tài liệu điện tử

7
Triumph of the optimists: 101 years of global investment returns.
Material Type:
Sách
Thêm vào Góc nghiên cứu

Triumph of the optimists: 101 years of global investment returns.

2002 Mike Staunton ;2002 Elroy Dimson ;2002 Paul Marsh ;ISBN: 9780691091945 ;ISBN: 140082947X ;ISBN: 9781400829477 ;ISBN: 0691091943 ;EISBN: 140082947X ;EISBN: 9781400829477 ;DOI: 10.1515/9781400829477 ;OCLC: 638860537 ;LCCallNum: HG4516

Tài liệu số/Tài liệu điện tử

8
Investments: Analysis and Management
Material Type:
Sách
Thêm vào Góc nghiên cứu

Investments: Analysis and Management

ISBN: 1119673399 ;ISBN: 9781119673392

Tài liệu số/Tài liệu điện tử

9
Investments
Material Type:
Sách
Thêm vào Góc nghiên cứu

Investments

ISBN: 9781119667575 ;ISBN: 1119667577 ;EISBN: 1119673402 ;EISBN: 9781119673408 ;OCLC: 1240584635

Tài liệu số/Tài liệu điện tử

10
Investments
Material Type:
Sách
Thêm vào Góc nghiên cứu

Investments

ISBN: 9781260013832 ;ISBN: 1260013839 ;EISBN: 1260819426 ;EISBN: 9781260819427 ;OCLC: 1195460279

Tài liệu số/Tài liệu điện tử

Kết quả 1 - 10 của 82.621.048  trong Tất cả tài nguyên

Kết quả 1 2 3 4 5 next page

Chủ đề của tôi

  1. Thiết lập

Refine Search Results

Mở rộng kết quả tìm kiếm

  1.   

Chỉ hiển thị

  1. Tài liệu số/Tài liệu điện tử (6.276.163)
  2. Tạp chí có bình duyệt (1.902.263)

Lọc kết quả

Năm xuất bản 

Từ đến
  1. Trước1957  (133.042)
  2. 1957 đến 1973  (118.910)
  3. 1974 đến 1990  (699.735)
  4. 1991 đến 2008  (8.062.686)
  5. Sau 2008  (73.746.781)
  6. Lựa chọn khác open sub menu

Dạng tài nguyên 

  1. Newsletter Articles  (46.912.462)
  2. Web Resources  (13.685.038)
  3. Tin tức  (10.247.131)
  4. Bài báo  (5.714.283)
  5. magazinearticle  (2.066.533)
  6. Báo cáo thực tập  (1.441.594)
  7. Book Chapters  (1.084.476)
  8. Tài nguyên văn bản  (616.550)
  9. Sáng chế  (236.458)
  10. Bình xét khoa học  (140.573)
  11. Luận văn/Luận án  (132.255)
  12. Sách  (128.616)
  13. Từ điển/Bách khoa thư  (89.701)
  14. Kỷ yếu hội nghị  (45.294)
  15. Datasets  (23.389)
  16. Market Research  (22.144)
  17. Tạp chí  (12.558)
  18. Archival Material / Manuscripts  (8.711)
  19. Videos  (5.347)
  20. Tài liệu chính phủ  (3.327)
  21. Lựa chọn khác open sub menu

Chủ đề 

  1. Earnings Per Share  (30.182.937)
  2. Stockholders  (19.128.199)
  3. Dividends  (18.706.932)
  4. Investments  (17.855.576)
  5. Corporate Profits  (14.279.410)
  6. Stock Exchanges  (13.747.983)
  7. Equity  (12.474.648)
  8. Current Liabilities  (11.729.589)
  9. Investment Policy  (10.428.030)
  10. Profit Margins  (10.203.062)
  11. Institutional Investments  (9.787.875)
  12. Annual Reports  (9.611.951)
  13. Stock Prices  (8.469.903)
  14. Return On Assets  (7.489.257)
  15. Hedge Funds  (5.325.611)
  16. Asset Management  (4.935.178)
  17. Capital Gains  (4.617.828)
  18. Advisors  (4.432.199)
  19. Investment Advisors  (4.378.014)
  20. Present Value  (3.959.212)
  21. Lựa chọn khác open sub menu

Ngôn ngữ 

  1. English  (82.360.819)
  2. Chinese  (152.102)
  3. German  (108.376)
  4. Japanese  (84.284)
  5. French  (65.381)
  6. Portuguese  (38.620)
  7. Urdu  (37.926)
  8. Spanish  (36.398)
  9. Russian  (11.660)
  10. Croatian  (6.999)
  11. Korean  (6.921)
  12. Arabic  (6.592)
  13. Polish  (6.010)
  14. Ndongo  (5.563)
  15. Czech  (4.830)
  16. Turkish  (4.193)
  17. Hindi  (4.062)
  18. Italian  (2.974)
  19. Norwegian  (2.861)
  20. Swedish  (2.607)
  21. Lựa chọn khác open sub menu

Gợi ý tìm kiếm

Bỏ qua truy vấn này và tìm kiếm mọi thứ

theo tác giả:

  1. Mintz, Jack
  2. Pollin, Robert
  3. Mohnen, Pierre
  4. Olson, Steve
  5. Steuerle, Eugene

Đang tìm Cơ sở dữ liệu bên ngoài...