Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Bài báo
|
Improvised CausativizationStudia linguistica, 2013-12, Vol.67 (3), p.290-331 [Tạp chí có phản biện]2013 The Editorial Board of Studia Linguistica ;2015 INIST-CNRS ;ISSN: 0039-3193 ;ISSN: 1467-9582 ;EISSN: 1467-9582 ;DOI: 10.1111/stul.12015 ;CODEN: SLNGAKTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
2 |
Material Type: Bài báo
|
Projecting Semantic FeaturesStudia linguistica, 2012-04, Vol.66 (1), p.58-74 [Tạp chí có phản biện]The author 2012. © The Editorial Board of Studia Linguistica 2012. Published by Blackwell Publishing Ltd ;2015 INIST-CNRS ;ISSN: 0039-3193 ;ISSN: 1467-9582 ;EISSN: 1467-9582 ;DOI: 10.1111/j.1467-9582.2012.01189.x ;CODEN: SLNGAKTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
3 |
Material Type: Sách
|
Universal Grammar in Second-Language Acquisition: A History2004 Margaret Thomas ;ISBN: 9780415654692 ;ISBN: 0415310377 ;ISBN: 0415654696 ;ISBN: 9780415310376 ;EISBN: 0203416392 ;EISBN: 9780203416396 ;EISBN: 9781134388547 ;EISBN: 1134388543 ;EISBN: 1134388535 ;EISBN: 9781134388530 ;EISBN: 0415310377 ;EISBN: 9780415310376 ;DOI: 10.4324/9780203416396 ;OCLC: 56573401Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
4 |
Material Type: Bài báo
|
Universal Grammar in Second Language AcquisitionZeitschrift für Sprachwissenschaft, 2009-06, Vol.28 (1), p.87-96 [Tạp chí có phản biện]2009 by Walter de Gruyter GmbH & Co. KG, 10785 Berlin, Germany ;ISSN: 0721-9067 ;ISSN: 1613-3706 ;EISSN: 1613-3706 ;DOI: 10.1515/ZFSW.2009.010Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
5 |
Material Type: Bài báo
|
Quirky agreementStudia linguistica, 2000-12, Vol.54 (3), p.354-380 [Tạp chí có phản biện]Blackwell Publishers Ltd 2000 ;2001 INIST-CNRS ;ISSN: 0039-3193 ;EISSN: 1467-9582 ;DOI: 10.1111/1467-9582.00070 ;CODEN: SLNGAKTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
6 |
Material Type: Bài báo
|
Parallel ConjunctsStudia linguistica, 2006-04, Vol.60 (1), p.64-96 [Tạp chí có phản biện]2008 INIST-CNRS ;ISSN: 0039-3193 ;EISSN: 1467-9582 ;DOI: 10.1111/j.1467-9582.2006.00133.x ;CODEN: SLNGAKTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
7 |
Material Type: Bài báo
|
Segments with Inherently Falling SonorityStudia linguistica, 2004-12, Vol.58 (3), p.252-268 [Tạp chí có phản biện]2005 INIST-CNRS ;ISSN: 0039-3193 ;EISSN: 1467-9582 ;DOI: 10.1111/j.0039-3193.2004.00116.x ;CODEN: SLNGAKTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
8 |
Material Type: Bài báo
|
Existential ImpersonalsStudia linguistica, 2005-04, Vol.59 (1), p.46-65 [Tạp chí có phản biện]2006 INIST-CNRS ;ISSN: 0039-3193 ;EISSN: 1467-9582 ;DOI: 10.1111/j.1467-9582.2005.00119.x ;CODEN: SLNGAKTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
9 |
Material Type: Bài báo
|
Second language learner speech productionStudia linguistica, 2000-08, Vol.54 (2), p.288-297 [Tạp chí có phản biện]The Editorial Board of Studia Linguistica ;2001 INIST-CNRS ;ISSN: 0039-3193 ;EISSN: 1467-9582 ;DOI: 10.1111/1467-9582.00068 ;CODEN: SLNGAKTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
10 |
Material Type: Bài báo
|
Polysemy Across Image Schemas: Swedish FRAMStudia linguistica, 2007-04, Vol.61 (1), p.20-58 [Tạp chí có phản biện]2015 INIST-CNRS ;ISSN: 0039-3193 ;EISSN: 1467-9582 ;DOI: 10.1111/j.1467-9582.2007.00130.x ;CODEN: SLNGAKTài liệu số/Tài liệu điện tử |