skip to main content
Giới hạn tìm kiếm: Giới hạn tìm kiếm: Dạng tài nguyên Hiển thị kết quả với: Hiển thị kết quả với: Dạng tìm kiếm Chỉ mục

Kết quả 1 - 10 của 2.145.100  trong Tất cả tài nguyên

Kết quả 1 2 3 4 5 next page
Lọc theo: Chủ đề: Display xóa
Result Number Material Type Add to My Shelf Action Record Details and Options
1
0 1 ENGLISH LEARNING METHOD APPARATUS SYSTEM AND MATERIAL USING 0 AND 1
Material Type:
Sáng chế
Thêm vào Góc nghiên cứu

0 1 ENGLISH LEARNING METHOD APPARATUS SYSTEM AND MATERIAL USING 0 AND 1

Tài liệu số/Tài liệu điện tử

2
0 1 ENGLISH LEARNING METHOD APPARATUS SYSTEM AND MATERIAL USING 0 AND 1
Material Type:
Sáng chế
Thêm vào Góc nghiên cứu

0 1 ENGLISH LEARNING METHOD APPARATUS SYSTEM AND MATERIAL USING 0 AND 1

Tài liệu số/Tài liệu điện tử

3
0 1 ENGLISH LEARNING METHOD APPARATUS SYSTEM AND MATERIAL USING 0 AND 1
Material Type:
Sáng chế
Thêm vào Góc nghiên cứu

0 1 ENGLISH LEARNING METHOD APPARATUS SYSTEM AND MATERIAL USING 0 AND 1

Tài liệu số/Tài liệu điện tử

4
0-2000 KV thunder and lightning demonstration device
Material Type:
Sáng chế
Thêm vào Góc nghiên cứu

0-2000 KV thunder and lightning demonstration device

Tài liệu số/Tài liệu điện tử

5
0-50RPM rotating speed randomly-settable fire whirlwind experimental device
Material Type:
Sáng chế
Thêm vào Góc nghiên cứu

0-50RPM rotating speed randomly-settable fire whirlwind experimental device

Tài liệu số/Tài liệu điện tử

6
0-6 YAŞ BEBEK VE ÇOCUK GELİŞİMSEL AKTİVİTE YÖNTEMİ
Material Type:
Sáng chế
Thêm vào Góc nghiên cứu

0-6 YAŞ BEBEK VE ÇOCUK GELİŞİMSEL AKTİVİTE YÖNTEMİ

Tài liệu số/Tài liệu điện tử

7
0.4 kV electrical panel cabinet bus anti-electric shock device easy to assemble and disassemble
Material Type:
Sáng chế
Thêm vào Góc nghiên cứu

0.4 kV electrical panel cabinet bus anti-electric shock device easy to assemble and disassemble

Tài liệu số/Tài liệu điện tử

8
04EUERVORRICHTUNG, DIE BEI UMSCHALTUNGEN UNTER ELEKTRETWIRKUNG AUFEINANDERFOLGEND WENIGSTENS ZWEIRUHESTELLUNGEN EINNIMMT
Material Type:
Sáng chế
Thêm vào Góc nghiên cứu

04EUERVORRICHTUNG, DIE BEI UMSCHALTUNGEN UNTER ELEKTRETWIRKUNG AUFEINANDERFOLGEND WENIGSTENS ZWEIRUHESTELLUNGEN EINNIMMT

Tài liệu số/Tài liệu điện tử

9
080 DCCALL CO-AD STICKER
Material Type:
Sáng chế
Thêm vào Góc nghiên cứu

080 DCCALL CO-AD STICKER

Tài liệu số/Tài liệu điện tử

10
0rganic light emitting display device, driving method thereof, and sub-pixel of organic light emitting display device
Material Type:
Sáng chế
Thêm vào Góc nghiên cứu

0rganic light emitting display device, driving method thereof, and sub-pixel of organic light emitting display device

Tài liệu số/Tài liệu điện tử

Kết quả 1 - 10 của 2.145.100  trong Tất cả tài nguyên

Kết quả 1 2 3 4 5 next page

Chủ đề của tôi

  1. Thiết lập

Refine Search Results

Mở rộng kết quả tìm kiếm

  1.   

Lọc kết quả

Năm xuất bản 

Từ đến
  1. Trước1960  (42.464)
  2. 1960 đến 1975  (54.070)
  3. 1976 đến 1991  (234.111)
  4. 1992 đến 2008  (642.224)
  5. Sau 2008  (1.166.153)
  6. Lựa chọn khác open sub menu

Tài liệu mới 

  1. Mới từ tuần trước  (49.181)
  2. Lựa chọn khác open sub menu

Chủ đề 

  1. Education  (2.145.083)
  2. Physics  (2.145.068)
  3. Advertising  (2.145.067)
  4. Cryptography  (2.145.066)
  5. Seals  (2.145.066)
  6. Displaying  (864.485)
  7. Labels Or Name-Plates  (864.485)
  8. Signs  (864.485)
  9. Electricity  (558.625)
  10. Educational Or Demonstration Appliances  (484.045)
  11. Planetaria  (484.045)
  12. Appliances For Teaching, Or Communicating With, The Blind,deaf Or Mute  (484.045)
  13. Diagrams  (484.045)
  14. Globes  (484.045)
  15. Calculating  (412.624)
  16. Computing  (412.624)
  17. Counting  (412.624)
  18. Optics  (341.027)
  19. Electric Digital Data Processing  (292.424)
  20. Lựa chọn khác open sub menu

Ngôn ngữ 

  1. English  (1.836.444)
  2. Chinese  (538.582)
  3. French  (229.774)
  4. German  (162.054)
  5. Korean  (127.887)
  6. Japanese  (118.320)
  7. Spanish  (23.196)
  8. Russian  (17.836)
  9. Portuguese  (11.786)
  10. Italian  (7.307)
  11. Swedish  (3.990)
  12. Dutch  (3.403)
  13. Finnish  (2.655)
  14. Danish  (2.631)
  15. Polish  (2.551)
  16. Norwegian  (1.757)
  17. Ukrainian  (1.682)
  18. Czech  (1.371)
  19. Turkish  (1.228)
  20. Romanian  (673)
  21. Lựa chọn khác open sub menu

Đang tìm Cơ sở dữ liệu bên ngoài...