Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sách
|
04 AFGHANISTAN: EUROPE’S FORGOTTEN WARISBN: 9781906538033 ;ISBN: 1906538034Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
2 |
Material Type: Sách
|
1,000 recordings to hear before you die: a listener's life listISBN: 076113963X ;ISBN: 9780761139638 ;EISBN: 9780761153856 ;EISBN: 0761153853Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
3 |
Material Type: Sách
|
1,000 Signs of Life: Basic ASL for Everyday Conversation2004 Gallaudet University ;ISBN: 1563682729 ;ISBN: 9781563682728 ;ISBN: 9781563684975 ;ISBN: 1563684977 ;EISBN: 9781563684975 ;EISBN: 1563684977 ;DOI: 10.2307/j.ctv2rcnfnf ;OCLC: 1151190786 ;LCCallNum: HV2474.A12 2004Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
4 |
Material Type: Sách
|
1,000 Years of Diabetes WisdomISBN: 1580402976 ;ISBN: 9781580402972 ;EISBN: 1580403425 ;EISBN: 9781580403429 ;OCLC: 746746679Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
5 |
Material Type: Sách
|
1,001 ASVAB AFQT practice questions for dummiesISBN: 1119291488 ;ISBN: 9781119291480 ;EISBN: 111929150X ;EISBN: 9781119291503Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
6 |
Material Type: Sách
|
1,001 ASVAB practice questions for dummiesISBN: 111864641X ;ISBN: 9781118646311 ;ISBN: 9781118646267 ;ISBN: 9781118646410 ;ISBN: 9781118646434 ;ISBN: 1118646312 ;ISBN: 1118646266 ;ISBN: 1118646436 ;EISBN: 9781118646267 ;EISBN: 1118646266 ;OCLC: 856581728Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
7 |
Material Type: Sách
|
1,001 Basic Math and Pre-Algebra Practice Problems For DummiesISBN: 9781118446560 ;ISBN: 1118446569 ;ISBN: 9781118446454 ;ISBN: 1118446453 ;EISBN: 1118446542 ;EISBN: 9781118446546 ;EISBN: 9781118446560 ;EISBN: 1118446569Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
8 |
Material Type: Sách
|
1,001 calculus practice problems for dummiesISBN: 111849671X ;ISBN: 9781118496718 ;EISBN: 1118496701 ;EISBN: 9781118496701Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
9 |
Material Type: Sách
|
1,001 CCNA routing and switching practice questions for dummiesISBN: 9781118794296 ;ISBN: 111879429X ;ISBN: 1118794249 ;ISBN: 9781118794142 ;ISBN: 9781118794241 ;ISBN: 1118794141 ;EISBN: 1118794249 ;EISBN: 9781118794241 ;EISBN: 9781118794142 ;EISBN: 1118794141 ;OCLC: 874320755 ;LCCallNum: QA76.3 .C53 2014ebTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
10 |
Material Type: Sách
|
1,001 chemistry practice problems for dummiesISBN: 1118549325 ;ISBN: 9781118549322 ;EISBN: 9781118549353 ;EISBN: 111854935X ;EISBN: 9781118549339 ;EISBN: 1118549333Tài liệu số/Tài liệu điện tử |