Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sáng chế
|
カルボキシル化セルロースナノファイバー化用パルプ繊維を製造する方法、及びカルボキシル化セルロースナノファイバー化用パルプ繊維Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
2 |
Material Type: Sáng chế
|
タバコ由来ナノセルロース材料Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
3 |
Material Type: Sáng chế
|
COVER FILMTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
4 |
Material Type: Sáng chế
|
紙石鹸及びその製造方法Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
5 |
Material Type: Sáng chế
|
壁紙裏打ち紙Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
6 |
Material Type: Sáng chế
|
フェースカバーTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
7 |
Material Type: Sáng chế
|
ハンドタオル及びハンドタオルの製造方法Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
8 |
Material Type: Sáng chế
|
水解性清掃シートTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
9 |
Material Type: Sáng chế
|
INDIVIDUAL PACKAGE OF ABSORBENT ARTICLETài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
10 |
Material Type: Sáng chế
|
HAND TOWELTài liệu số/Tài liệu điện tử |