Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Bài báo
|
Historical Research in Vietnam: A Tentative SurveyJournal of Southeast Asian studies (Singapore), 1995-03, Vol.26 (1), p.121-132 [Tạp chí có phản biện]Copyright © The National University of Singapore 1995 ;Copyright 1995 National University of Singapore ;COPYRIGHT 1995 Cambridge University Press ;ISSN: 0022-4634 ;EISSN: 1474-0680 ;DOI: 10.1017/S0022463400010523Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
2 |
Material Type: Bài báo
|
NHỮNG ĐIỂM MỚI CỦA CHƯƠNG TRÌNH PHÂN BAN VÀ SÁCH GIÁO KHOA MÔN HÓA HỌC BẬC TRUNG HỌC PHỔ THÔNGTạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ, 2009-05 (12) [Tạp chí có phản biện]ISSN: 1859-2333 ;EISSN: 2815-5599Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
3 |
Material Type: Bài báo
|
Staging Democracy: South Vietnam's 1955 Referendum to Depose Bao DaiDiplomatic history, 2006-09, Vol.30 (4), p.671-703 [Tạp chí có phản biện]2006 The Society for Historians of American Foreign Relations ;ISSN: 0145-2096 ;EISSN: 1467-7709 ;DOI: 10.1111/j.1467-7709.2006.00573.xTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
4 |
Material Type: Bài báo
|
Đa dạng di truyền các giống sầu riêng (Durio zibethinus) dựa trên trình tự dna mã vạch và chỉ thị phân tử ISSRTạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ, 2021-08, Vol.57 (4) [Tạp chí có phản biện]ISSN: 1859-2333 ;EISSN: 2815-5599 ;DOI: 10.22144/ctu.jvn.2021.119Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
5 |
Material Type: Bài báo
|
Nghiên cứu chương trình truyền hình về biến đổi khí hậu – trường hợp Sống Với Thiên Nhiên (Kênh VTV5 Tây Nam Bộ)Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ, 2023-02, Vol.59 (1) [Tạp chí có phản biện]ISSN: 1859-2333 ;EISSN: 2815-5599 ;DOI: 10.22144/ctu.jvn.2023.021Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
6 |
Material Type: Bài báo
|
Đa dạng di truyền của cá hường (Helostoma temminckii) ở Đồng bằng sông Cửu LongTạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ, 2018-10, Vol.54 (7) [Tạp chí có phản biện]ISSN: 1859-2333 ;EISSN: 2815-5599 ;DOI: 10.22144/ctu.jvn.2018.144Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
7 |
Material Type: Chương sách
|
Imperious Mandarins and Cunning Princesses: Mediumship, Gender, and Identity in Urban VietnamWeaving Women’s Spheres in Vietnam, 2016, Vol.9, p.193-217Copyright 2016 by Koninklijke Brill NV, Leiden, The Netherlands ;ISBN: 9789004251731 ;ISBN: 9004251731 ;EISBN: 9004293507 ;EISBN: 9789004293502 ;DOI: 10.1163/9789004293502_009Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
8 |
Material Type: Bài báo
|
Yiguandao in Vietnam: a Preliminary ExplorationVienna Journal of East Asian Studies, 2024-04, Vol.15 (1), p.310-334 [Tạp chí có phản biện]Grzegorz Frąszczak and Lukas K. Pokorny, 2024. Published with license by Brill Schöningh ;EISSN: 2521-7038 ;DOI: 10.30965/25217038-01501012Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
9 |
Material Type: Bài báo
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức về biến đổi khí hậu của nông dân trồng lúa tỉnh Sóc TrăngTạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ, 2017-06 (50) [Tạp chí có phản biện]ISSN: 1859-2333 ;EISSN: 2815-5599 ;DOI: 10.22144/ctu.jvn.2017.048Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
10 |
Material Type: Chương sách
|
BibliographyCatholic Vietnam, 2019, Vol.5, p.289-3042019 University of California Press, Berkeley ;EISBN: 0520953827 ;EISBN: 9780520953826 ;DOI: 10.1525/9780520953826-014Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
11 |
Material Type: Bài báo
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia chương trình phân loại chất thải rắn sinh hoạt tại nguồn của người dân ở Đồng bằng sông Cửu Long: Trường hợp nghiên cứu ở thành phố Cần Thơ và tỉnh An GiangTạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ, 2021-11, Vol.57 (CĐ Môi trường & Biến đổi khí hậu) [Tạp chí có phản biện]ISSN: 1859-2333 ;EISSN: 2815-5599 ;DOI: 10.22144/ctu.jsi.2021.050Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
12 |
Material Type: Bài báo
|
TÌM HIỂU CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH DÀNH CHO CÔNG CHÚNG DÂN TỘC THIỂU SỐ TẠI LÂM ĐỒNGTạp chí Khoa học Đại học Đà Lạt, 2018-12, p.103-115 [Tạp chí có phản biện]ISSN: 0866-787X ;DOI: 10.37569/DalatUniversity.8.4.522(2018)Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
13 |
Material Type: Bài báo
|
Ứng dụng chương trình tính toán dành cho sự phân tích các mô hình hệ thống lượng tử ít chiềuTạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ, 2019-07, Vol.55 (CĐ Khoa học Giáo dục) [Tạp chí có phản biện]ISSN: 1859-2333 ;EISSN: 2815-5599 ;DOI: 10.22144/ctu.jsi.2019.098Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
14 |
Material Type: Chương sách
|
Selected BibliographyVietnamese Tradition on Trial, 1920-1945, 2019, p.429-4522019 University of California Press, Berkeley ;EISBN: 9780520907447 ;EISBN: 0520907442 ;DOI: 10.1525/9780520907447-015Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
15 |
Material Type: Bài báo
|
Capturing Photo Narratives in Short-Term Study AbroadFrontiers (Boston, Mass.), 2021-02, Vol.33 (1), p.187-205ISSN: 1085-4568 ;EISSN: 2380-8144 ;DOI: 10.36366/frontiers.v33i1.517Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
16 |
Material Type: Bài báo
|
PHƯƠNG PHÁP CẢI TIẾN HIỆU QUẢ CÂY TÌM KIẾM MONTE CARLOTạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ, 2015-12 (CĐ Công nghệ TT) [Tạp chí có phản biện]ISSN: 1859-2333 ;EISSN: 2815-5599Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
17 |
Material Type: Bài báo
|
Mesure de l'influence des TIC sur la perception de la qualité des enseignements au Vietnam : le cas des formations universitaires évaluées par l'ASEAN University NetworkLes Cahiers de la SFSIC, 2017-02 (13), p.319-335Attribution - NonCommercial ;ISSN: 1959-6227 ;EISSN: 2108-694XTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
18 |
Material Type: Bài báo
|
Năng lực công nghệ số của sinh viên đáp ứng nhu cầu xã hội: Nghiên cứu mô hình ứng dụng sơ khởi tại Việt NamTạp chí Khoa học Xã hội TP. HCM, 2019-07, Vol.249 (5), p.24-38Attribution - NonCommercial ;ISSN: 1859-0136Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
19 |
Material Type: Bài báo
|
Nghiên cứu đặc điểm hình thái vi phẫu của cây thạch tùng phi lao (Lycopodium casuarinoides Spring.) thu hái ở Lâm ĐồngTạp chí Khoa học và Công nghệ, 2023-05, p.97-102ISSN: 1859-1531Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
20 |
Material Type: Bài báo
|
Changing teaching Methodology for non- English major students at Ho Chi Minh city Open UniversityTạp chí Khoa học Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh - Khoa học Xã hội (Bản điện tử), 2009-10, Vol.4 (2), p.14-21 [Tạp chí có phản biện]ISSN: 2734-9349 ;EISSN: 2734-9616Tài liệu số/Tài liệu điện tử |