Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sáng chế
|
DATORSTYRT SYSTEM FOR TILLVERKNING AV INTEGRERADE KRETSARTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
2 |
Material Type: Sáng chế
|
PROVNINGSANORDNINGTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
3 |
Material Type: Sáng chế
|
Replicating displays in a multiple computer systemTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
4 |
Material Type: Sáng chế
|
SETT ATT REGLERA OCH UTBALANSERA EN ELUGNS EFFEKTTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
5 |
Material Type: Sáng chế
|
PROVNINGSANORDNINGTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
6 |
Material Type: Sáng chế
|
ELEKTRONISK SEKRING INGAENDE I ETT DISTRIBUTIONSSYSTEM FOR LIKSTROMTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
7 |
Material Type: Sáng chế
|
ANORDNING FOER ATT AASTADKOMMA EN KONTAKTFUNKTION HOS ETT RELAESKYDDSPROVNINGSSYSTEMTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
8 |
Material Type: Sáng chế
|
BELASTNINGSDRIVKRETS MED BELASTNINGSSTROEMAVKAENNINGTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
9 |
Material Type: Sáng chế
|
TERMISTOR AVSEDD FOER TEMPERATURMAETNING SAMT FOERFARANDE FOER TILLVERKNING AV DENSAMMATài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
10 |
Material Type: Sáng chế
|
BESLYSNINGSSYSTEMTài liệu số/Tài liệu điện tử |