Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sáng chế
|
PROCEDE POUR LE TRAITEMENT DE PATES MECANIQUES ET/OU PRODUITS PREPARES A PARTIR DE CELLES-CITài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
2 |
Material Type: Sáng chế
|
FUNGICIDAL AND MICROBICIDAL AGENTSTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
3 |
Material Type: Sáng chế
|
METHOD OF MANUFACTURING AN EMBOSSED FIBROUS SHEET MATERIALTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
4 |
Material Type: Sáng chế
|
FI50554BTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
5 |
Material Type: Sáng chế
|
METHOD FOR BLEACHING OF MATERIAL CONTAINING CELLULOSETài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
6 |
Material Type: Sáng chế
|
HU167782Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
7 |
Material Type: Sáng chế
|
FR2272204Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
8 |
Material Type: Sáng chế
|
Fibrous sleeve mfg. appts. - has water extractors to dehydrate wood pulp on entry into extrusion dieTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
9 |
Material Type: Sáng chế
|
DRY CELLSTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
10 |
Material Type: Sáng chế
|
CH1766273Tài liệu số/Tài liệu điện tử |