Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sáng chế
|
Verfahren, Verwendung desselben, eine Zellstoffzusammensetzung und ein SystemTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
2 |
Material Type: Sáng chế
|
TISSUE PAPER MATERIAL AND TISSUE PAPER PRODUCTTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
3 |
Material Type: Sáng chế
|
METHOD FOR PROVIDING MOULDED AIR-LAID PULPTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
4 |
Material Type: Sáng chế
|
TISSUE PAPER MATERIAL AND TISSUE PAPER PRODUCTTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
5 |
Material Type: Sáng chế
|
TISSUE PAPER MATERIAL AND TISSUE PAPER PRODUCT COMPRISING NON-WOOD FIBRESTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
6 |
Material Type: Sáng chế
|
STACK OF A TISSUE PAPER PRODUCT COMPRISING NON-WOOD FIBRESTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
7 |
Material Type: Sáng chế
|
CROSSLINKED KRAFT PULP COMPOSITIONS AND METHODTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
8 |
Material Type: Sáng chế
|
METHOD FOR PROCESSING BARK PRESS WATER FROM SAWMILLS AND/OR PULP MILLSTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
9 |
Material Type: Sáng chế
|
PYROLYSIS BIO-OIL IN PRESERVATIVE FORMULATIONS FOR WOOD OR WOOD DERIVED MATERIALSTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
10 |
Material Type: Sáng chế
|
COMPOSITION FOR PROVIDING BARRIER PROPERTIES, ITS USE AND A SHEET-LIKE PRODUCTTài liệu số/Tài liệu điện tử |