Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Article
|
Nghiên cứu xây dựng phương pháp phân tích Abamectin trên nền mẫu thủy sản và sản phẩm thủy sản bằng phương pháp sắc ký lỏng ghép hai lần khối phổTạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ, 2023-08, Vol.59 (4) [Peer Reviewed Journal]ISSN: 1859-2333 ;EISSN: 2815-5599 ;DOI: 10.22144/ctujos.2023.164Digital Resources/Online E-Resources |
|
2 |
Material Type: Article
|
Thực trạng quản lý hoạt động phát triển năng lực chuyên môn cho giáo viên các trường tiểu học Thành phố Hồ Chí Minh đáp ứng Chương trình giáo dục phổ thông 2018Tạp chí Khoa học, 2023-09, Vol.52 (3C), p.85-95 [Peer Reviewed Journal]ISSN: 1859-2228 ;DOI: 10.56824/vujs.2023B031Full text available |
|
3 |
Material Type: Article
|
Xây dựng hệ hỗ trợ giải toán đại số tuyến tính trên cơ sở tri thức gồm các miền tri thức phối hợpTạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ, 2017-10 (CĐ Công nghệ TT) [Peer Reviewed Journal]ISSN: 1859-2333 ;EISSN: 2815-5599 ;DOI: 10.22144/ctu.jsi.2017.002Digital Resources/Online E-Resources |
|
4 |
Material Type: Article
|
A proposed relationship between Champa and Chola dynasties during the 11th and 13th centuries: A view from the historical sources and artistic evidences | Về mối quan hệ khả hữu giữa các vương triều Champa và Chola trong thế kỷ 11 đến 13: Nhìn nhận từ những cứ liệu lịch sử và nghệ thuậtSPAFA journal : a publication of the SEAMEO Regional Centre for Archaeology and Fine Arts (SPAFA), 2021-08, Vol.5ISSN: 0858-1975 ;EISSN: 2586-8721 ;DOI: 10.26721/spafajournal.2021.v5.673Full text available |
|
5 |
Material Type: Article
|
A proposed relationship between Champa and Chola dynasties during the 11th and 13th centuries: A view from the historical sources and artistic evidences | Về mối quan hệ khả hữu giữa các vương triều Champa và Chola trong thế kỷ 11 đến 13: Nhìn nhận từ những cứ liệu lịch sử và nghệ thuậtSPAFA journal : a publication of the SEAMEO Regional Centre for Archaeology and Fine Arts (SPAFA), 2021-08, Vol.5ISSN: 0858-1975 ;EISSN: 2586-8721Full text available |
|
6 |
Material Type: Article
|
Xây dựng hệ thống tự động kiểm tra chất lượng mối hàn bằng công nghệ xử lý ảnh sử dụng phần mềm NI Vision BuilderTạp chí Khoa học và Công nghệ, 2023-10, p.90-94ISSN: 1859-1531Digital Resources/Online E-Resources |
|
7 |
Material Type: Article
|
GIẢI THUẬT ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ TRONG KHÔNG GIAN 3-D CHO THẺ RFID DỰA VÀO CƯỜNG ĐỘ TÍN HIỆU (RSS)Tạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ, 2014-10 (33) [Peer Reviewed Journal]ISSN: 1859-2333 ;EISSN: 2815-5599Digital Resources/Online E-Resources |
|
8 |
Material Type: Article
|
Electronic Lesson Plans: the Utility and Some solutions for DevelopmentsTạp chí Khoa học Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh - Khoa học Xã hội (Bản điện tử), 2010-11, Vol.5 (2), p.109-113 [Peer Reviewed Journal]ISSN: 2734-9349 ;EISSN: 2734-9616Full text available |
|
9 |
Material Type: Article
|
ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG CỦA CÁC CHƯƠNG TRÌNH VIỆN TRỢ NƯỚC NGOÀI ĐẾN HOẠT ĐỘNG XÓA ĐÓI GIẢM NGHÈO TỈNH TRÀ VINH,VIỆT NAMTạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ, 2004-05 (2) [Peer Reviewed Journal]ISSN: 1859-2333 ;EISSN: 2815-5599Digital Resources/Online E-Resources |
|
10 |
Material Type: Article
|
Capacity development platform for promoting efficient urban water management: Phát triển nguồn nhân lực thúc đẩy quản lý hiệu quả nước đô thịJournal of Vietnamese environment, 2011-11, Vol.1 (1), p.5-11ISSN: 2193-6471 ;EISSN: 2193-6471 ;DOI: 10.13141/jve.vol1.no1.pp5-11Full text available |
|
11 |
Material Type: Article
|
Mô hình tích hợp Fuzzy-AHP-TOPSIS trong đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ LogisticsTạp chí Khoa học Đại học Cần Thơ, 2023-05, Vol.59 (CĐ Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ) [Peer Reviewed Journal]ISSN: 1859-2333 ;EISSN: 2815-5599 ;DOI: 10.22144/ctu.jvn.2023.031Digital Resources/Online E-Resources |
|
12 |
Material Type: Article
|
Changes and Continuities in the Evaluation of a Purged Vietnamese Writer (1930s–2020s): A Case Study of Khái Hưng of the Self-Reliant Literary GroupJapanese Journal of Southeast Asian Studies, 2023/01/31, Vol.60(2), pp.210-235 [Peer Reviewed Journal]2023 Center for Southeast Asian Studies, Kyoto University ;ISSN: 0563-8682 ;EISSN: 2424-1377 ;DOI: 10.20495/tak.60.2_210Full text available |
|
13 |
Material Type: Article
|
粛清されたベトナム語作家を巡る評価の変遷と連続性(1930s–2020s): 自力文団カイ・フンを事例に東南アジア研究, 2023/01/31, Vol.60(2), pp.210-235 [Peer Reviewed Journal]2023 京都大学東南アジア地域研究研究所 ;ISSN: 0563-8682 ;EISSN: 2424-1377 ;DOI: 10.20495/tak.60.2_210Full text available |