Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sáng chế
|
|
|
2 |
Material Type: Sáng chế
|
|
|
3 |
Material Type: Sáng chế
|
|
|
4 |
Material Type: Sáng chế
|
|
|
5 |
Material Type: Sáng chế
|
PLANT ACTIVATORTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
6 |
Material Type: Sáng chế
|
BIOCIDETài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
7 |
Material Type: Sáng chế
|
GRASS ENDOPHYTESTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
8 |
Material Type: Sáng chế
|
|
|
9 |
Material Type: Sáng chế
|
|
|
10 |
Material Type: Sáng chế
|
COMPOSITIONS HAVING PESTICIDAL UTILITY AND PROCESSES RELATED THERETOTài liệu số/Tài liệu điện tử |