Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Chương sách
|
Housing and MacroeconomicsHandbook of Macroeconomics, 2016, p.1547-1640EISBN: 0444594779 ;EISBN: 9780444594778 ;DOI: 10.1016/bs.hesmac.2016.06.003Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
2 |
Material Type: Chương sách
|
Housing: Past and Future LivingDesigning Smart and Resilient Cities for a Post-Pandemic World, 2023, p.96-1282023 Anthony Larsson and Andreas Hatzigeorgiou ;ISBN: 9781032120027 ;ISBN: 1032119950 ;ISBN: 9781032119953 ;ISBN: 1032120029 ;EISBN: 9781000636024 ;EISBN: 1003222587 ;EISBN: 1000636054 ;EISBN: 9781000636055 ;EISBN: 9781003222583 ;EISBN: 100063602X ;DOI: 10.4324/9781003222583-6Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
3 |
Material Type: Chương sách
|
HousingLaw Making and the Scottish Parliament, 2022, p.141-1562022, Edinburgh University Press, Edinburgh ;EISBN: 0748645438 ;EISBN: 9780748645435 ;DOI: 10.1515/9780748645435-015Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
4 |
Material Type: Chương sách
|
HousingThe Ownership of Enterprise, 2021, p.195-2242021 by the President and Fellows of Harvard College ;EISBN: 9780674038301 ;EISBN: 0674038304 ;DOI: 10.4159/9780674038301-013Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
5 |
Material Type: Chương sách
|
Regulation and Housing SupplyHandbook of Regional & Urban Economics, 2015, Vol.5, p.1289-13372015 Elsevier B.V. ;ISSN: 1574-0080 ;ISBN: 9780444595331 ;ISBN: 0444595333 ;DOI: 10.1016/B978-0-444-59531-7.00019-3Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
6 |
Material Type: Chương sách
|
HousingThe Fragile Middle Class, 2020, p.1992000 Yale University ;ISBN: 9780300251890 ;ISBN: 0300251890 ;EISBN: 9780300253733 ;EISBN: 0300253737 ;DOI: 10.2307/j.ctvwcjdxd.13Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
7 |
Material Type: Chương sách
|
HousingThe Fragile Middle Class, 2020, p.199-237Yale University Press, New Haven ;EISBN: 9780300253733 ;EISBN: 0300253737 ;DOI: 10.12987/9780300253733-011Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
8 |
Material Type: Chương sách
|
HousingThe Fragile Middle Class, 2020ISBN: 9780300251890 ;ISBN: 0300251890 ;EISBN: 9780300253733 ;EISBN: 0300253737 ;OCLC: 1139895530 ;LCCallNum: KF1524$b.S855 2020Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
9 |
Material Type: Chương sách
|
Housing BubblesHandbook of Regional & Urban Economics, 2015, Vol.5, p.701-7512015 Elsevier B.V. ;ISSN: 1574-0080 ;ISBN: 9780444595331 ;ISBN: 0444595333 ;DOI: 10.1016/B978-0-444-59531-7.00011-9Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
10 |
Material Type: Chương sách
|
Housing for AllPan-Arab Modernism 1968-2018, 2022ISBN: 1948765276 ;ISBN: 9781948765275 ;EISBN: 9781638408253 ;EISBN: 1638408254 ;OCLC: 1295273636 ;LCCallNum: NA1465.3Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
11 |
Material Type: Chương sách
|
HousingHow Our Economy Really Works, 2019ISBN: 9780856835292 ;ISBN: 0856835293 ;EISBN: 9780856834424 ;EISBN: 0856834424 ;OCLC: 1107797284 ;LCCallNum: HC256.7 .H634 2019Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
12 |
Material Type: Chương sách
|
HousingA Companion to the City of Rome, 2018, p.297-3232018 John Wiley & Sons Ltd. ;ISBN: 9781405198196 ;ISBN: 1405198192 ;EISBN: 1118300661 ;EISBN: 9781118300664 ;DOI: 10.1002/9781118300664.ch14Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
13 |
Material Type: Chương sách
|
HousingKeywords for Latina/o Studies, 2017, p.862017 New York University ;ISBN: 9781479866045 ;ISBN: 1479866040 ;EISBN: 9781479892532 ;EISBN: 147989253XTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
14 |
Material Type: Chương sách
|
HousingYamuna River Project, 2018ISBN: 9781945150678 ;ISBN: 194515067X ;EISBN: 1638409315 ;EISBN: 9781638409311 ;OCLC: 1247660001Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
15 |
Material Type: Chương sách
|
HousingThe American Marketplace, 2018ISBN: 9781937737481 ;ISBN: 1937737489 ;EISBN: 1937737500 ;EISBN: 9781937737504 ;OCLC: 1030041911 ;LCCallNum: HA203 .A447 2018Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
16 |
Material Type: Chương sách
|
HousingUrban Dynamics, 2018ISBN: 363174711X ;ISBN: 9783631747117 ;EISBN: 3631758022 ;EISBN: 9783631758021 ;OCLC: 1054093155 ;LCCallNum: HT151 .U733 2018Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
17 |
Material Type: Chương sách
|
HousingRebuilding Mostar, 2017, p.46-51John Yarwood 1999 ;EISBN: 9781781388204 ;EISBN: 1781388202Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
18 |
Material Type: Chương sách
|
Housing, Finance, and the MacroeconomyHandbook of Regional & Urban Economics, 2015, Vol.5, p.753-8112015 Elsevier B.V. ;ISSN: 1574-0080 ;ISBN: 9780444595331 ;ISBN: 0444595333 ;DOI: 10.1016/B978-0-444-59531-7.00012-0Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
19 |
Material Type: Chương sách
|
Housing for AllDiversifying Power, 2020ISBN: 164283131X ;ISBN: 9781642831313 ;EISBN: 1642831328 ;EISBN: 9781642831320 ;OCLC: 1190904142 ;LCCallNum: GE230Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
20 |
Material Type: Chương sách
|
Neoliberalization through Housing Finance, the Displacement of Risk, and Canadian Housing Policy: Challenging Minsky’s Financial Instability HypothesisRisking Capitalism, 2016, Vol.31, p.49-77Copyright © 2016 Emerald Group Publishing Limited ;ISSN: 0161-7230 ;ISBN: 9781786352361 ;ISBN: 1786352362 ;DOI: 10.1108/S0161-723020160000031004Tài liệu số/Tài liệu điện tử |