Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
DENTINAL TUBULE SEALING MATERIAL FOR DENTAL USETài liệu số/Tài liệu điện tử |
2 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
SOLID COMPOSITION AND METHOD FOR PRODUCING SAMETài liệu số/Tài liệu điện tử |
3 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
CHEWY SOFT CAPSULETài liệu số/Tài liệu điện tử |
4 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
BURDOCK SEED OIL-CONTAINING COMPOSITION AND METHOD FOR PRODUCING SAMETài liệu số/Tài liệu điện tử |
5 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
POLYMER MATERIAL FOR USE IN DENTISTRYTài liệu số/Tài liệu điện tử |
6 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
LIGHT-SHIELDING HARD CAPSULE CONTAINING MAGNESIUM OXIDETài liệu số/Tài liệu điện tử |
7 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
GRANULES FOR SUSPENSIONTài liệu số/Tài liệu điện tử |
8 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
TIMED-RELEASE GRANULES AND USE THEREOFTài liệu số/Tài liệu điện tử |
9 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
CARIOUS TOOTH STRUCTURE RECOVERY AGENT, AND DENTAL ADHESIVE KITTài liệu số/Tài liệu điện tử |
10 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
MATERIAL FOR GEL FORMATION AND GEL COMPOSITIONTài liệu số/Tài liệu điện tử |