Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sáng chế
|
IMPROVEMENTS RELATING TO THE CONTINUOUS PRODUCTION OF ARTICLES FROM,AND/OR THE CONTINUOUS TREATMENT OF,OBJECTSTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
2 |
Material Type: Sáng chế
|
A CUTTER UNIT AND A MACHINE UTILIZING THE UNIT FOR CUTTING RECTANGULAR BLANKS FROM A SHEETTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
3 |
Material Type: Sáng chế
|
IMPROVEMENTS RELATING TO THE MANUFACTURE OF CAN BODIESTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
4 |
Material Type: Sáng chế
|
SE304237Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
5 |
Material Type: Sáng chế
|
A METHOD AND TOOL FOR REDRAWINGTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
6 |
Material Type: Sáng chế
|
A METHOD AND TOOL FOR REDRAWINGTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
7 |
Material Type: Sáng chế
|
DAASEAABNERTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
8 |
Material Type: Sáng chế
|
PROCEDIMENTO E APPARECCHIATURA PER FORMAZIONE DI OGGETTI CAVI PER IMBUTITURE E OGGETTI OTTENUTITài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
9 |
Material Type: Sáng chế
|
CONTAINERSTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
10 |
Material Type: Sáng chế
|
CONTAINERSTài liệu số/Tài liệu điện tử |