Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
DISPERSIBLE NON-WOOD PULPTài liệu số/Tài liệu điện tử |
2 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
DISPERSIBLE NON-WOOD PULPTài liệu số/Tài liệu điện tử |
3 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
Dispersible non-wood pulpTài liệu số/Tài liệu điện tử |
4 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
DISPERSIBLE NON-WOOD PULPTài liệu số/Tài liệu điện tử |
5 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
DISPERSIBLE NON-WOOD PULPTài liệu số/Tài liệu điện tử |
6 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
HIGH POROSITY NON-WOOD PULPTài liệu số/Tài liệu điện tử |
7 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
DISPERSIBLE NON-WOOD PULPTài liệu số/Tài liệu điện tử |
8 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
DISPERSIBLE NON-WOOD PULPTài liệu số/Tài liệu điện tử |
9 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
|
10 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
HIGH POROSITY NON-WOOD PULPTài liệu số/Tài liệu điện tử |