Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sáng chế
|
|
|
2 |
Material Type: Sáng chế
|
METHOD FOR MANUFACTURING PACKAGING BUFFER TRAY MADE OF PAPER, AND BUFFER TRAY MANUFACTURED THEREBYTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
3 |
Material Type: Sáng chế
|
DUNNAGE CONVERSION APPARATUS AND METHOD AND POUCH PACKAGE-MAKING APPARATUS AND METHODTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
4 |
Material Type: Sáng chế
|
Corrugated cardboard honeycomb body manufacturing equipmentTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
5 |
Material Type: Sáng chế
|
APPARATUS AND METHOD FOR MAKING A POUCH PACKAGETài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
6 |
Material Type: Sáng chế
|
|
|
7 |
Material Type: Sáng chế
|
Method and apparatus for folding and opening-up wipesTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
8 |
Material Type: Sáng chế
|
CONTINUOUS FANFOLDED JOINED CORRUGATEDTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
9 |
Material Type: Sáng chế
|
METHOD AND APPARATUS FOR FORMING CONTAINERS FILLED WITH A LIQUID AND SEALEDTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
10 |
Material Type: Sáng chế
|
|