Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
|
2 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
|
3 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
Native language domain name registration and usageTài liệu số/Tài liệu điện tử |
4 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
Native language domain name registration and usageTài liệu số/Tài liệu điện tử |
5 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
COLLECTABLELY WRITTEN HOME LANGUAGE TYPEWRITER FOR DOUBLE FOLD USAGETài liệu số/Tài liệu điện tử |
6 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
DISPLAY CONTROL DEVICE AND METHOD ORGANIZING DISPLAY ENVIRONMENT USER PRIMARY LANGUAGE DIRECTIONTài liệu số/Tài liệu điện tử |
7 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
Processing Apparatus of Personal Language Information and the method thereofTài liệu số/Tài liệu điện tử |
8 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
DISPLAY CONTROL DEVICE AND METHOD ORGANIZING DISPLAY ENVIRONMENT USER PRIMARY LANGUAGE DIRECTIONTài liệu số/Tài liệu điện tử |
9 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
DISPLAY DEVICE AND OPERATION METHOD FOR SAMETài liệu số/Tài liệu điện tử |
10 |
Material Type: Sáng chế
|
![]() |
SYSTEM AND METHOD FOR DETERMINING USER LANGUAGE INTENTTài liệu số/Tài liệu điện tử |