Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sáng chế
|
ADJUSTING ROLLSTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
2 |
Material Type: Sáng chế
|
COLLAR FOR COMPRESSING SLEEVE ON DRUMTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
3 |
Material Type: Sáng chế
|
A SLEEVE FOR A DRUMTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
4 |
Material Type: Sáng chế
|
METHOD AND DEVICETài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
5 |
Material Type: Sáng chế
|
METHOD FOR THE VARIABLE SETTING OF THE DEWATERING PERFORMANCE OF A PRESSING DEVICETài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
6 |
Material Type: Sáng chế
|
MACHINE AND METHODTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
7 |
Material Type: Sáng chế
|
ROLLER COVER AND ROLLERTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
8 |
Material Type: Sáng chế
|
ROLLER COVER AND ROLLERTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
9 |
Material Type: Sáng chế
|
ZUFÜHRSYSTEM FÜR EIN BEHANDLUNGSSYSTEM ZUM AUFTRAGEN EINES BEHANDLUNGSMITTELS AUF EINE FASERBAHNTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
10 |
Material Type: Sáng chế
|
METHOD AND DEVICE FOR PRODUCING OR TREATING A WEB OF FIBROUS MATERIALTài liệu số/Tài liệu điện tử |