Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sáng chế
|
SINGLE BOARD COMPUTER TYPE MULTICHANNEL PULSE ANALYZERTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
2 |
Material Type: Sáng chế
|
PURE WATER CONDUCTIVITY SENSORTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
3 |
Material Type: Sáng chế
|
MEASURING TRANSFORMER FOR MEASURING CURRENT FLOWING IN ELECTRICAL CONDUCTORTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
4 |
Material Type: Sáng chế
|
FAST RESPONSE COUNTING RATIO COUNTER AND USE IN MOISTURE CONTENT DETECTORTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
5 |
Material Type: Sáng chế
|
ELECTRICAL CIRCUIT FOR USING WITH FOUR-POLE DEVICETài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
6 |
Material Type: Sáng chế
|
MUTUAL INDUCTANCE NMR RF COIL MATCHING DEVICETài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
7 |
Material Type: Sáng chế
|
RMS CALCULATION CIRCUIT FOR DIGITAL CIRCUIT INTERRUPTERSTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
8 |
Material Type: Sáng chế
|
RADIO-FREQUENCY COIL FOR NMRTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
9 |
Material Type: Sáng chế
|
ELECTROMAGNETIC FLOWMETERTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
10 |
Material Type: Sáng chế
|
ROTATING SPEED SIGNALLING GENERATORTài liệu số/Tài liệu điện tử |