Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sáng chế
|
COMPOSITION CONTAINING PAPER MULBERRY EXTRACTSTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
2 |
Material Type: Sáng chế
|
COMPOSITION CONTAINING PAPER MULBERRY EXTRACTSTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
3 |
Material Type: Sáng chế
|
COMPOSITION CONTAINING PAPER MULBERRY EXTRACTSTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
4 |
Material Type: Sáng chế
|
MULBERRY PAPER PATTERNED LAMINATESTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
5 |
Material Type: Sáng chế
|
FIBER BEAUTY PRODUCT, AND FIBER BEAUTY PRODUCT MANUFACTURING METHOD USING PAPER MULBERRY YARNTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
6 |
Material Type: Sáng chế
|
MULBERRY PAPER PATTERNED LAMINATESTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
7 |
Material Type: Sáng chế
|
MULBERRY PAPER PATTERNED LAMINATESTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
8 |
Material Type: Sáng chế
|
SKIN-WHITENING COMPOSITION CONTAINING EXTRACTS FROM TREES INCLUDING PAPER MULBERRYTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
9 |
Material Type: Sáng chế
|
SKIN-WHITENING COMPOSITION CONTAINING EXTRACTS FROM TREES INCLUDING PAPER MULBERRYTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
10 |
Material Type: Sáng chế
|
PAPER MULBERRY YARN & ITS PRODUCING METHODTài liệu số/Tài liệu điện tử |