Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sáng chế
|
INTEGRATED CIRCUIT AND MEASUREMENT METHODTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
2 |
Material Type: Sáng chế
|
SMART SEAL ASSEMBLYTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
3 |
Material Type: Sáng chế
|
ANTI-TAMPER DEVICE, ENCLOSURE FOR A UTILITY METER AND SAMETài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
4 |
Material Type: Sáng chế
|
INTEGRATED CIRCUIT AND MEASUREMENT METHODTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
5 |
Material Type: Sáng chế
|
DISPLAY DEVICETài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
6 |
Material Type: Sáng chế
|
METHOD AND SYSTEM FOR DIAGNOSIS OF A SIMULATORTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
7 |
Material Type: Sáng chế
|
DEVICE FOR ELECTROMAGNETIC DOSIMETRY COMPRISING AN INTEGRATING ELEMENTTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
8 |
Material Type: Sáng chế
|
DEVICE FOR ELECTROMAGNETIC EXPOSURE ASSESSMENT COMPRISING A FIELD ENHANCING ELEMENTTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
9 |
Material Type: Sáng chế
|
PHANTOM DEVICE AND ELECTROMAGNETIC DOSIMETRY SYSTEM ASSOCIATEDTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
10 |
Material Type: Sáng chế
|
PHANTOM DEVICE AND ELECTROMAGNETIC DOSIMETRY SYSTEM ASSOCIATEDTài liệu số/Tài liệu điện tử |