Result Number | Material Type | Add to My Shelf Action | Record Details and Options |
---|---|---|---|
1 |
Material Type: Sáng chế
|
紙石鹸及びその製造方法Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
2 |
Material Type: Sáng chế
|
METHOD FOR PRODUCING LIVESTOCK FEED FOR RUMINANTTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
3 |
Material Type: Sáng chế
|
|
|
4 |
Material Type: Sáng chế
|
ABSORBENT ARTICLETài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
5 |
Material Type: Sáng chế
|
|
|
6 |
Material Type: Sáng chế
|
喫煙製品用水流交絡フィルタ材料Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
7 |
Material Type: Sáng chế
|
NONWOVEN FABRIC SHEET FOR WIPERTài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
8 |
Material Type: Sáng chế
|
尿とりパッド、及び、尿とりパッドの製造装置Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
9 |
Material Type: Sáng chế
|
尿とりパッド、及び、尿とりパッドの製造装置Tài liệu số/Tài liệu điện tử |
|
10 |
Material Type: Sáng chế
|
LIQUID OILY CHEMICAL-IMPREGNATED PAPERTài liệu số/Tài liệu điện tử |